🔍
Search:
PHỤ TÁ
🌟
PHỤ TÁ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
주된 업무를 거들어 주는 일을 맡아 하는 사람.
1
TRỢ THỦ, PHỤ TÁ, TRỢ TÁ, TRỢ LÝ:
Người được giao việc hỗ trợ cho công việc chính.
-
Danh từ
-
1
가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람.
1
GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ, PHỤ TÁ, TRỢ LÝ:
Việc cận kề giúp đỡ việc của người bề trên. Hoặc người như vậy.
🌟
PHỤ TÁ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
주인에게 충성스러운 개.
1.
CON CHÓ TRUNG THÀNH:
Con chó trung nghĩa với chủ.
-
2.
(비유적으로) 자신이 모시는 사람에게 충성하는 앞잡이.
2.
NGƯỜI CẬN KỀ, KẺ TRUNG THÀNH:
(cách nói ẩn dụ) Người phụ tá trung thành với người mà mình đang phục dịch.